Đọc nhanh: 砂边机 (sa biên cơ). Ý nghĩa là: máy chà nhám cạnh.
Ý nghĩa của 砂边机 khi là Danh từ
✪ máy chà nhám cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂边机
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 我 爸爸 身边 总是 带 手机
- Bố lúc nào cũng mang điện thoại bên mình.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砂边机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砂边机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
砂›
边›