Đọc nhanh: 矿泥水 (khoáng nê thuỷ). Ý nghĩa là: Nước bùn.
Ý nghĩa của 矿泥水 khi là Danh từ
✪ Nước bùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿泥水
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 钢骨 水泥
- Xi măng cốt thép
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 水泥 已经 凝固 了
- Xi măng đã cứng lại rồi.
- 而 跳进 水泥 的 人
- Để nhảy vào bồn xi măng cho một cô gái.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 泥水 溅 到 身上
- Nước bùn bắn vào người.
- 矿泉水 多少 钱 一瓶 ?
- Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
- 花盆 砸破 了 水泥地
- Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿泥水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿泥水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
泥›
矿›