Đọc nhanh: 矽末病 (tịch mạt bệnh). Ý nghĩa là: cũng được viết 矽 末 病, bệnh của máy xay, bệnh bụi phổi silic (bệnh nghề nghiệp của thợ mỏ).
Ý nghĩa của 矽末病 khi là Danh từ
✪ cũng được viết 矽 末 病
also written 矽末病
✪ bệnh của máy xay
grinder's disease
✪ bệnh bụi phổi silic (bệnh nghề nghiệp của thợ mỏ)
silicosis (occupational disease of miners)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽末病
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 我 家里 生病 啦 , 我 得 回家
- Nhà tôi ốm rồi, tôi phải về nhà.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 他 得 了 伤寒病
- Anh ấy mắc bệnh thương hàn.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矽末病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矽末病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm末›
病›
矽›