矻矻 kū kū

Từ hán việt: 【khốt khốt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "矻矻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khốt khốt). Ý nghĩa là: cặm cụi. Ví dụ : - 。 cặm cụi suốt ngày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 矻矻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 矻矻 khi là Tính từ

cặm cụi

勤劳不懈的样子

Ví dụ:
  • - 终日 zhōngrì

    - cặm cụi suốt ngày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矻矻

  • - 终日 zhōngrì

    - cặm cụi suốt ngày.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矻矻

Hình ảnh minh họa cho từ 矻矻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矻矻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kū , Kù , Wù
    • Âm hán việt: Khốt , Ngột
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRON (一口人弓)
    • Bảng mã:U+77FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp