Đọc nhanh: 石灰石硬化物 (thạch hôi thạch ngạnh hoá vật). Ý nghĩa là: Chất làm cứng đá vôi.
Ý nghĩa của 石灰石硬化物 khi là Danh từ
✪ Chất làm cứng đá vôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石灰石硬化物
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 石灰水
- Nước vôi trong
- 石灰窑
- lò vôi
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 用 石灰浆 刷墙
- quét tường bằng nước vôi.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 石头 固硬 无比
- Đá cứng chắc không gì bằng.
- 这块 石头 很 硬
- Viên đá này rất cứng.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 这块 石头 特别 坚硬
- Hòn đá này rất cứng.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石灰石硬化物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石灰石硬化物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
灰›
物›
石›
硬›