Đọc nhanh: 石田芳夫 (thạch điền phương phu). Ý nghĩa là: Ishida Yoshio (1948-), kỳ thủ cờ vây Nhật Bản.
✪ Ishida Yoshio (1948-), kỳ thủ cờ vây Nhật Bản
Ishida Yoshio (1948-), Japanese Go player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石田芳夫
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 奠基石
- bia móng
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 拉夫
- bắt phu
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 农夫 正在 犁田
- Nông dân đang cày ruộng.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 春天里 , 田野 的 草 很芳
- Trong mùa xuân, cỏ trên cánh đồng rất thơm.
- 农夫 在 田畔 锄草
- Người nông dân đang làm cỏ ở rìa ruộng.
- 田芳 的 生日 快到 了
- Sinh nhật của Điền Phương sắp đến.
- 田芳 是 我 的 好 朋友
- Điền Phương là bạn tốt của tôi.
- 昨天 我 见到 了 田芳
- Hôm qua tôi đã gặp Điền Phương.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石田芳夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石田芳夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夫›
田›
石›
芳›