矮丑穷 ǎi chǒu qióng

Từ hán việt: 【ải sửu cùng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "矮丑穷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ải sửu cùng). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) (của một người đàn ông) không thể kết hôn ((văn học), xấu xí và nghèo nàn), ngược lại: | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 矮丑穷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 矮丑穷 khi là Danh từ

(Tiếng lóng trên Internet) (của một người đàn ông) không thể kết hôn ((văn học), xấu xí và nghèo nàn)

(Internet slang) (of a man) unmarriageable (lit. short, ugly and poor)

ngược lại: 高富 帥 | 高富 帅

opposite: 高富帥|高富帅 [gāo fù shuài]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮丑穷

  • - 战斗 zhàndòu zhèng 未有 wèiyǒu 穷期 qióngqī

    - trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.

  • - 穷兵黩武 qióngbīngdúwǔ

    - hiếu chiến

  • - 这个 zhègè 孩子 háizi 个子 gèzi ǎi

    - Vóc dáng của đứa trẻ này thấp.

  • - ǎi 个儿 gèér

    - Dáng người thấp lùn.

  • - 他们 tāmen guò zhe 穷酸 qióngsuān de 生活 shēnghuó

    - Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.

  • - ǎi

    - Cô ấy không thấp.

  • - 很矮 hěnǎi

    - Anh ấy rất thấp.

  • - dào gāo ǎi

    - không cao cũng không thấp.

  • - 身材矮小 shēncáiǎixiǎo

    - dáng người thấp bé.

  • - 身材 shēncái ǎi xiǎo

    - Anh ta có vóc dáng thấp bé.

  • - 这座 zhèzuò shān 低矮 dīǎi

    - Ngọn núi này thấp.

  • - 身躯 shēnqū 很矮 hěnǎi

    - Anh ấy có vóc người thấp.

  • - 矮小 ǎixiǎo de 身躯 shēnqū

    - vóc người thấp bé.

  • - dūn 有点儿 yǒudiǎner ǎi

    - Squat hơi thấp.

  • - 我们 wǒmen de 数学老师 shùxuélǎoshī 长得 zhǎngde 矮矮胖胖 ǎiǎipàngpàng de

    - Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.

  • - 路边 lùbiān 有个 yǒugè 矮岗 ǎigǎng

    - Bên cạnh đường có một gò đất thấp.

  • - 侥人 jiǎorén 身材 shēncái hěn 矮小 ǎixiǎo

    - Người lùn có dáng người rất thấp bé.

  • - 高则 gāozé 个子 gèzi ǎi

    - Bạn cao còn tôi thì thấp.

  • - zhè jiān 房子 fángzi 举架 jǔjià ǎi

    - ngôi nhà này thấp.

  • - 人类 rénlèi de 想象力 xiǎngxiànglì shì 无穷的 wúqióngde

    - Trí tưởng tượng của con người là vô tận.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矮丑穷

Hình ảnh minh họa cho từ 矮丑穷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矮丑穷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Chǒu
    • Âm hán việt: Sửu ,
    • Nét bút:フ丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NG (弓土)
    • Bảng mã:U+4E11
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+8 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Nuỵ , Oải , Ải
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKHDV (人大竹木女)
    • Bảng mã:U+77EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Cùng
    • Nét bút:丶丶フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCKS (十金大尸)
    • Bảng mã:U+7A77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao