Đọc nhanh: 短趾雕 (đoản chỉ điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng rắn lục đầu ngắn (Circaetus gallicus).
Ý nghĩa của 短趾雕 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) đại bàng rắn lục đầu ngắn (Circaetus gallicus)
(bird species of China) short-toed snake eagle (Circaetus gallicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短趾雕
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 打短工
- làm công nhật; làm thuê thời vụ.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 我们 谈 了 一段 短暂 的 恋爱
- Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.
- 你 个 沙雕
- Cái đồ xàm xí.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 经费 短缺
- thiếu kinh phí
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 会议 安排 得 很 短促
- Cuộc họp được sắp xếp gấp gáp.
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 缩短 战线
- thu ngắn chiến tuyến
- 雕花 供案
- chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.
- 目光短浅
- tầm mắt hạn hẹp
- 短促 的 访问
- phỏng vấn ngắn.
- 这个 问题 很 复杂 , 我 很 难 在 这么 短 的 时间 内向 大家 介绍 清楚
- Vấn đề này rất phức tạp, tôi khó có thể giải thích rõ ràng cho mọi người trong thời gian ngắn như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短趾雕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短趾雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm短›
趾›
雕›