短撅撅 duǎn juē juē

Từ hán việt: 【đoản quyệt quyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "短撅撅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoản quyệt quyệt). Ý nghĩa là: ngắn ngủn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 短撅撅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 短撅撅 khi là Tính từ

ngắn ngủn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短撅撅

  • - juē zhe 尾巴 wěibā

    - vểnh đuôi lên.

  • - 做人 zuòrén 不要 búyào 太过 tàiguò 短视 duǎnshì 近利 jìnlì ér 伤害 shānghài 别人 biérén

    - Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.

  • - 长吁短叹 chángxūduǎntàn

    - thở ngắn than dài

  • - 常常 chángcháng 长吁短叹 chángxūduǎntàn

    - Anh ấy thường hay than vắn thở dài.

  • - 短打 duǎndǎ

    - kịch đoản đả

  • - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • - 我们 wǒmen tán le 一段 yīduàn 短暂 duǎnzàn de 恋爱 liànài

    - Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.

  • - 经费 jīngfèi 短缺 duǎnquē

    - thiếu kinh phí

  • - 安娜 ānnà · 卡列尼 kǎlièní 小时 xiǎoshí qián gěi le 短信 duǎnxìn

    - Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.

  • - 会议 huìyì 安排 ānpái hěn 短促 duǎncù

    - Cuộc họp được sắp xếp gấp gáp.

  • - 会议 huìyì 时间 shíjiān bèi 缩短 suōduǎn dào 小时 xiǎoshí

    - Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.

  • - 缩短 suōduǎn 战线 zhànxiàn

    - thu ngắn chiến tuyến

  • - 目光短浅 mùguāngduǎnqiǎn

    - tầm mắt hạn hẹp

  • - 版面 bǎnmiàn shàng 还有 háiyǒu kuài 空白 kòngbái 可以 kěyǐ 一篇 yīpiān 短文 duǎnwén

    - trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.

  • - 修短 xiūduǎn 合度 hédù

    - dài ngắn hợp độ.

  • - juē 一根 yīgēn 柳条 liǔtiáo dāng 马鞭 mǎbiān

    - bẻ một cành liễu làm roi ngựa.

  • - juē zuǐ

    - bĩu môi.

  • - 喀吧 kāba 一声 yīshēng 棍子 gùnzi juē chéng 两截 liǎngjié

    - rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.

  • - 衣服 yīfú jiāng 硬撅撅 yìngjuējuē de 穿着 chuānzhe 舒服 shūfú

    - quần áo này hồ cứng quá, mặc vào không thoải mái.

  • - 说话 shuōhuà 硬撅撅 yìngjuējuē de ràng rén 接受 jiēshòu 不了 bùliǎo

    - nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 短撅撅

Hình ảnh minh họa cho từ 短撅撅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短撅撅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Guì , Juē , Jué
    • Âm hán việt: Quyết , Quyệt , Quệ
    • Nét bút:一丨一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMTO (手一廿人)
    • Bảng mã:U+6485
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao