Đọc nhanh: 矜矜 (căng căng). Ý nghĩa là: cẩn trọng; thận trọng; cẩn thận, kiên cường; mạnh mẽ.
Ý nghĩa của 矜矜 khi là Động từ
✪ cẩn trọng; thận trọng; cẩn thận
谨慎小心的样子
✪ kiên cường; mạnh mẽ
坚强的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矜矜
- 矜持
- mất tự nhiên.
- 毫无 骄矜 之气
- không một chút kiêu căng.
- 力戒 矜夸
- cố tránh khoa trương.
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 他 喜欢 矜功自伐
- Anh ấy thích khoe khoang công lao.
- 她 在 陌生人 面前 很 矜持
- Cô ấy rất thận trọng trước người lạ.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 会议 的 气氛 十分 矜持
- Bầu không khí của cuộc họp rất trang trọng.
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 女孩子 应该 矜持 一点儿
- Cô gái nên biết giữ mình một chút.
- 小王 矜持 地 说出 了 真相
- Tiểu Vương dè dặt nói ra sự thật.
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矜矜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矜矜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矜›