矛隼 máo sǔn

Từ hán việt: 【mâu chuẩn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "矛隼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mâu chuẩn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gyrfalcon (Falco rusticolus).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 矛隼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 矛隼 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) gyrfalcon (Falco rusticolus)

(bird species of China) gyrfalcon (Falco rusticolus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矛隼

  • - 以子之矛 yǐzǐzhīmáo 攻子之盾 gōngzǐzhīdùn

    - Gậy ông đập lưng ông.

  • - 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù 固有 gùyǒu de 矛盾 máodùn

    - mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.

  • - 长矛 chángmáo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Cây thương dài sắc bén vô cùng.

  • - 总之 zǒngzhī shì 前后 qiánhòu 自相矛盾 zìxiāngmáodùn

    - Tóm lại là trước và sau rất mâu thuẫn với nhau.

  • - 漫画家 mànhuàjiā 讽刺 fěngcì de 矛头 máotóu 指向 zhǐxiàng 坏人坏事 huàirénhuàishì

    - các nhà biếm hoạ chĩa mũi dùi vào những người xấu việc xấu.

  • - 双方 shuāngfāng 矛盾 máodùn 已经 yǐjīng 白热化 báirèhuà

    - mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.

  • - 揭露 jiēlù 矛盾 máodùn

    - vạch trần mâu thuẫn.

  • - 矛盾百出 máodùnbǎichū

    - đầy rẫy mâu thuẫn

  • - 问题 wèntí 已经 yǐjīng 摆出来 bǎichūlái 矛盾 máodùn 更加 gèngjiā 表面化 biǎomiànhuà le

    - vấn đề đã bày ra, mâu thuẫn càng lộ rõ

  • - 英雄 yīngxióng zhàng máo 勇往直前 yǒngwǎngzhíqián

    - Anh hùng cầm thương xông thẳng về phía trước.

  • - 他们 tāmen 不是 búshì 铁板一块 tiěbǎnyīkuài 内部 nèibù yǒu 矛盾 máodùn yǒu 分歧 fēnqí

    - họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.

  • - 当然 dāngrán 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái 矛头 máotóu shì 针对 zhēnduì de

    - Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.

  • - 矛盾 máodùn 一下子 yīxiàzǐ 爆发 bàofā

    - Mâu thuẫn đột nhiên bùng phát.

  • - 矛盾加深 máodùnjiāshēn

    - mâu thuẫn thêm sâu sắc.

  • - 后院起火 hòuyuànqǐhuǒ ( 比喻 bǐyù 内部 nèibù 闹矛盾 nàomáodùn huò 后方 hòufāng chū le 麻烦事 máfánshì )

    - nội bộ lủng củng.

  • - 渔夫 yúfū 用矛 yòngmáo 作为 zuòwéi 武器 wǔqì

    - Ngư dân sử dụng cái giáo làm vũ khí.

  • - 矛盾 máodùn 一触即发 yīchùjífā

    - mâu thuẫn hết sức căng thẳng

  • - 化解矛盾 huàjiěmáodùn

    - hoá giải mâu thuẫn

  • - 矛盾 máodùn 命题 mìngtí 需要 xūyào 逻辑推理 luójítuīlǐ

    - Mệnh đề đối lập cần suy luận logic.

  • - 矛盾 máodùn 根源 gēnyuán 不同 bùtóng de 观点 guāndiǎn

    - Mâu thuẫn bắt nguồn từ các quan điểm khác nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矛隼

Hình ảnh minh họa cho từ 矛隼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矛隼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mâu 矛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NINH (弓戈弓竹)
    • Bảng mã:U+77DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Sǔn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGJ (人土十)
    • Bảng mã:U+96BC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình