Hán tự: 隼
Đọc nhanh: 隼 (chuẩn). Ý nghĩa là: chim cắt, chim ưng.
Ý nghĩa của 隼 khi là Danh từ
✪ chim cắt
鸟类的一科,翅膀窄而尖,嘴短而宽,上嘴弯曲并有齿状突起飞得很快,善于袭击其他鸟类,是凶猛的鸟也叫鹘 (hú)
✪ chim ưng
鸟类的一科, 翅膀窄而尖, 嘴短而宽, 上嘴弯曲并有齿状突起飞得很快, 善于袭击其他鸟类, 是凶猛的鸟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隼
Hình ảnh minh họa cho từ 隼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm隼›