Đọc nhanh: 矛柄 (mâu bính). Ý nghĩa là: trục.
Ý nghĩa của 矛柄 khi là Danh từ
✪ trục
shaft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矛柄
- 以子之矛 , 攻子之盾
- Gậy ông đập lưng ông.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 他 轻轻 按下 手柄
- Anh ta nhẹ nhàng nhấn nút điều khiển.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 长矛 锋利 无比
- Cây thương dài sắc bén vô cùng.
- 他握 着 刀柄
- Anh ấy nắm cán dao.
- 总之 是 前后 自相矛盾
- Tóm lại là trước và sau rất mâu thuẫn với nhau.
- 抓住 把柄
- nắm đàng chuôi/cán
- 他 抓住 了 对方 的 把柄
- Anh ấy nắm thóp được đối phương.
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 我用 了 一 柄 长柄 汤 杓
- Tôi đã sử dụng một cái muỗng dài có tay cầm.
- 传为笑柄
- chuyên làm trò cười.
- 两柄 斧头
- hai cây búa
- 剑 茎 ( 剑柄 )
- chuôi kiếm.
- 我们 可以 抓住 他们 的 把柄 了
- Chúng ta nắm được thóp bọn họ rồi
- 斧柄 很 结实
- Cán rìu rất chắc chắn.
- 她 的 伞柄 断 了
- Cán ô của cô ấy đã gãy.
- 他 买 了 一 柄 伞
- Anh ấy đã mua một chiếc ô.
- 他 送给 我 一 柄 刀
- Anh ấy tặng tôi một con dao.
- 矛盾 根源 于 不同 的 观点
- Mâu thuẫn bắt nguồn từ các quan điểm khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矛柄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矛柄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柄›
矛›