瞥屑 piē xiè

Từ hán việt: 【miết tiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瞥屑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miết tiết). Ý nghĩa là: phần phật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瞥屑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瞥屑 khi là Động từ

phần phật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞥屑

  • - 平凡 píngfán 琐屑 suǒxiè 平凡 píngfán 琐屑 suǒxiè de 性质 xìngzhì huò 状态 zhuàngtài

    - Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.

  • - 彩屑 cǎixiè 兄弟 xiōngdì shì 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 兄弟俩 xiōngdìliǎ

    - Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin

  • - 不屑于 búxièyú 回答 huídá 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - 恃才傲物 shìcáiàowù duì 别人 biérén 不屑一顾 bùxièyīgù

    - Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.

  • - 《 长城 chángchéng 一瞥 yīpiē

    - vài nét về Trường Thành.

  • - gěi 留下 liúxià 生日 shēngrì zhī 面包屑 miànbāoxiè ma

    - Vì vậy, bạn để lại cho tôi bánh mì sinh nhật?

  • - de 态度 tàidù hěn 不屑 bùxiè

    - Thái độ của anh ta rất khinh thường.

  • - 地上 dìshàng yǒu 很多 hěnduō 木屑 mùxiè

    - Trên mặt đất có rất nhiều vụn gỗ.

  • - bié 在意 zàiyì 那些 nèixiē xiè suì

    - Đừng quan tâm đến những việc vụn vặt đó.

  • - dōu shì xiē xiè suì

    - Đó đều là những việc vụn vặt.

  • - 不屑 bùxiè 小人 xiǎorén 为伍 wéiwǔ

    - Anh ta không thèm kết giao với kẻ tiểu nhân.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一些 yīxiē 纸屑 zhǐxiè

    - Trên bàn có một ít vụn giấy.

  • - 不屑 bùxiè zuò 这种 zhèzhǒng 小事 xiǎoshì

    - Anh ấy không nghĩ việc này đáng để làm.

  • - bèi 木屑 mùxiè le 眼睛 yǎnjing

    - Cô ấy bị mùn gỗ bay vào mắt rồi.

  • - cái 不屑 bùxiè 讨好 tǎohǎo

    - Tôi mới nghĩ không đáng để đi lấy lòng anh ta.

  • - duì 金钱 jīnqián 不屑一顾 bùxièyīgù

    - Anh ta không thèm để ý đến tiền bạc.

  • - 麻雀 máquè 啄食 zhuóshí zhù 面包屑 miànbāoxiè

    - Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.

  • - 不是 búshì 随便 suíbiàn de 木屑 mùxiè zhā

    - Không chỉ là mùn cưa.

  • - piē le 一眼 yīyǎn

    - Tôi liếc anh ấy một cái.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瞥屑

Hình ảnh minh họa cho từ 瞥屑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞥屑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:フ一ノ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFB (尸火月)
    • Bảng mã:U+5C51
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mục 目 (+11 nét)
    • Pinyin: Bì , Piē
    • Âm hán việt: Miết
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FKBU (火大月山)
    • Bảng mã:U+77A5
    • Tần suất sử dụng:Cao