眄眄 miǎn miǎn

Từ hán việt: 【miện miện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "眄眄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miện miện). Ý nghĩa là: trông buồn tẻ, nhìn yêu cầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 眄眄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 眄眄 khi là Tính từ

trông buồn tẻ

dull-looking

nhìn yêu cầu

looking askance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眄眄

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 眄眄

Hình ảnh minh họa cho từ 眄眄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眄眄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Miện
    • Nét bút:丨フ一一一一丨フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMLS (月山一中尸)
    • Bảng mã:U+7704
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp