Đọc nhanh: 相沿成习 (tương duyên thành tập). Ý nghĩa là: được chấp nhận do sử dụng lâu, Được thiết lập tốt.
Ý nghĩa của 相沿成习 khi là Thành ngữ
✪ được chấp nhận do sử dụng lâu
accepted as a result of long usage
✪ Được thiết lập tốt
well established
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相沿成习
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 成功 与 努力 息息相关
- Thành công gắn liền với sự nỗ lực.
- 沿岸 相间 地 栽 着 桃树 和 柳树
- trồng xen đào và liễu dọc theo bờ (sông).
- 湖光塔影 , 相映成趣
- bóng tháp và mặt hồ lấp lánh tạo nên cảnh kỳ thú.
- 他倩人 相助 完成 了 任务
- Anh ấy nhờ người giúp hoàn thành nhiệm vụ.
- 相辅相成
- giúp nhau cùng nên việc.
- 相反相成
- tính thống nhất của các sự vật tương phản.
- 成绩 相较 看 进步
- So sánh thành tích để xem sự tiến bộ.
- 我 逐渐 养成 锻炼 习惯
- Tôi dần hình thành thói quen tập thể dục.
- 学习 苟 , 成绩 不好
- Học bài qua loa, thành tích không tốt.
- 桃红柳绿 , 相映成趣
- đào hồng liễu xanh xen lẫn nhau thật là tuyệt.
- 沿袭 成规
- làm theo lề thói cũ
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 因此 她 在 同学 和 老师 的 心里 成 了 优秀 班干部 和 学习 的 好榜样
- Vì vậy, em đã trở thành một lớp trưởng xuất sắc và là tấm gương học tập tốt trong lòng các bạn trong lớp và thầy cô.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 他 拼命 学习 , 现在 成为 晚报 主编
- Anh ấy học hành chăm chỉ và hiện giờ trở thành tổng biên tập báo muộn.
- 团队 成员 相互支持
- Các thành viên trong đội hỗ trợ lẫn nhau.
- 相沿成俗
- theo tục lệ cũ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相沿成习
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相沿成习 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
成›
沿›
相›