Đọc nhanh: 相似性 (tướng tự tính). Ý nghĩa là: sự giống nhau.
Ý nghĩa của 相似性 khi là Danh từ
✪ sự giống nhau
resemblance; similarity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相似性
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 枫叶 和 银杏叶 极其 相似
- Lá phong và lá bạch quả rất giống nhau.
- 她 的 暴躁 个性 很难 相处
- Tính tình nóng nảy của cô ấy khiến người khác khó mà gần gũi.
- 火爆 的 性格 让 他 很 难 相处
- Tính cách nóng nảy khiến anh ấy rất khó gần.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 何其相似
- quá giống nhau
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 这 两个 人年貌 相似
- hai người này tuổi tác và dung mạo giống nhau.
- 他们 的 性格 很 相似
- Tính cách của họ rất giống nhau.
- 这 两个 理论 很 相似
- Hai lý thuyết này rất giống nhau.
- 他们 俩 长得 很 相似
- Hai bọn họ trông rất giống nhau.
- 她 的 性格 肖似 她 的 母亲
- Tính cách của cô ấy giống mẹ cô ấy.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 颜色 相似 的 衣服 很 容易 混淆
- Quần áo có màu sắc tương tự rất dễ bị nhầm lẫn.
- 我们 似乎 是 命中注定 无缘 相见
- Chúng ta dường như đã được định sẵn là không bao giờ gặp nhau.
- 这 人 水性 相当 不错
- Người này có kỹ năng bơi khá tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相似性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相似性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm似›
性›
相›