Đọc nhanh: 直选 (trực tuyến). Ý nghĩa là: bầu cử trực tiếp.
Ý nghĩa của 直选 khi là Động từ
✪ bầu cử trực tiếp
direct election
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直选
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 妹妹 一直 都 很 乖
- Em gái luôn rất ngoan.
- 他 选取 了 最直 的 路线
- Anh ta đã chọn lựa con đường ngắn nhất.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直选
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直选 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm直›
选›