Đọc nhanh: 直敪 (trực uyết). Ý nghĩa là: một loại áo choàng.
Ý nghĩa của 直敪 khi là Danh từ
✪ một loại áo choàng
a kind of a robe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直敪
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 妹妹 一直 都 很 乖
- Em gái luôn rất ngoan.
- 妈妈 , 小妹妹 一直 在 哭
- Mẹ ơi, em gái cứ khóc mãi.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 直捣 匪穴
- đánh thẳng vào sào huyệt địch
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 他 感冒 了 , 一直 打喷嚏
- Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直敪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直敪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敪›
直›