直接纬管 zhíjiē wěi guǎn

Từ hán việt: 【trực tiếp vĩ quản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "直接纬管" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trực tiếp vĩ quản). Ý nghĩa là: ống giấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 直接纬管 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 直接纬管 khi là Danh từ

ống giấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接纬管

  • - gēn 纬线 wěixiàn 垂直 chuízhí de 线 xiàn 叫做 jiàozuò 经线 jīngxiàn

    - Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.

  • - 直接 zhíjiē 宾语 bīnyǔ

    - tân ngữ trực tiếp

  • - 暗示 ànshì 影射 yǐngshè 词句 cíjù zhōng de 直接 zhíjiē de huò 微妙 wēimiào de 通常 tōngcháng 贬损 biǎnsǔn de 含义 hányì 暗示 ànshì

    - Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.

  • - 直接 zhíjiē 关系 guānxì

    - quan hệ trực tiếp.

  • - 老板 lǎobǎn 直接 zhíjiē 罢免 bàmiǎn

    - Ông chủ trực tiếp cách chức anh ấy.

  • - 直接 zhíjiē 拒绝 jùjué de 表白 biǎobái

    - Anh ấy trực tiếp từ chối lời tỏ tình của tôi.

  • - yào 直接 zhíjiē 告诉 gàosù

    - Bạn phải nói trực tiếp nói với tôi.

  • - 可以 kěyǐ 直接 zhíjiē 联系 liánxì 主任 zhǔrèn

    - Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.

  • - 汽车 qìchē de 油门 yóumén 踏板 tàbǎn shì 我们 wǒmen 控制 kòngzhì 汽车 qìchē zuì 直接 zhíjiē de 部分 bùfèn 之一 zhīyī

    - Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.

  • - 直接 zhíjiē 阅读 yuèdú 外文 wàiwén 书籍 shūjí

    - đọc trực tiếp sách ngoại văn.

  • - 直辖市 zhíxiáshì 直接 zhíjiē 隶属 lìshǔ 国务院 guówùyuàn

    - thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.

  • - 直接 zhíjiē 扯掉 chědiào de 双臂 shuāngbì

    - Tôi sẽ xé toạc cánh tay của bạn.

  • - 如果 rúguǒ gēn 鲍威尔 bàowēiěr yǒu 直接 zhíjiē 联系 liánxì

    - Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell

  • - 污染物 wūrǎnwù 直接 zhíjiē 排放 páifàng

    - Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.

  • - 厂方 chǎngfāng 工人 gōngrén 直接对话 zhíjiēduìhuà

    - Nhà máy và công nhân trực tiếp đối thoại.

  • - 本来 běnlái xiǎng 直接 zhíjiē 存进 cúnjìn 自动 zìdòng 柜员机 guìyuánjī de

    - Tôi sẽ gắn nó vào máy ATM.

  • - 指名道姓 zhǐmíngdàoxìng ( 直接 zhíjiē 说出 shuōchū 姓名 xìngmíng )

    - Tự xưng tên họ.

  • - ài 干脆 gāncuì 直接 zhíjiē shuō ba

    - Anh không yêu em, cứ nói thẳng ra đi.

  • - 倒闭 dǎobì de 公司 gōngsī 无人 wúrén 接管 jiēguǎn

    - Công ty phá sản không có ai tiếp quản.

  • - 直辖市 zhíxiáshì yóu 国务院 guówùyuàn 直接 zhíjiē 管辖 guǎnxiá

    - thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 直接纬管

Hình ảnh minh họa cho từ 直接纬管

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直接纬管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQS (女一手尸)
    • Bảng mã:U+7EAC
    • Tần suất sử dụng:Cao