Hán tự: 盱
Đọc nhanh: 盱 (hu). Ý nghĩa là: trừng mắt nhìn lên. Ví dụ : - 盱衡大局 quan sát cục diện chung
✪ trừng mắt nhìn lên
睁开眼睛向上看
- 盱衡 大局
- quan sát cục diện chung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盱
- 盱衡 大局
- quan sát cục diện chung
Hình ảnh minh họa cho từ 盱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盱›