Từ hán việt: 【hu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hu). Ý nghĩa là: trừng mắt nhìn lên. Ví dụ : - quan sát cục diện chung

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

trừng mắt nhìn lên

睁开眼睛向上看

Ví dụ:
  • - 盱衡 xūhéng 大局 dàjú

    - quan sát cục diện chung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 盱衡 xūhéng 大局 dàjú

    - quan sát cục diện chung

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盱

Hình ảnh minh họa cho từ 盱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hu
    • Nét bút:丨フ一一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMD (月山一木)
    • Bảng mã:U+76F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp