盱眙 xūyí

Từ hán việt: 【hu di】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盱眙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hu di). Ý nghĩa là: Hu Di (tên huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盱眙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hu Di (tên huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)

县名,在江苏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盱眙

  • - 盱衡 xūhéng 大局 dàjú

    - quan sát cục diện chung

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盱眙

Hình ảnh minh họa cho từ 盱眙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盱眙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hu
    • Nét bút:丨フ一一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMD (月山一木)
    • Bảng mã:U+76F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Dèng , Yí
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUIR (月山戈口)
    • Bảng mã:U+7719
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp