Đọc nhanh: 盱眙 (hu di). Ý nghĩa là: Hu Di (tên huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
✪ Hu Di (tên huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)
县名,在江苏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盱眙
- 盱衡 大局
- quan sát cục diện chung
Hình ảnh minh họa cho từ 盱眙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盱眙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盱›
眙›