Đọc nhanh: 目成 (mục thành). Ý nghĩa là: trao đổi ánh nhìn tán tỉnh với ai đó, để làm mắt.
Ý nghĩa của 目成 khi là Động từ
✪ trao đổi ánh nhìn tán tỉnh với ai đó
to exchange flirting glances with sb
✪ để làm mắt
to make eyes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目成
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 项目 顺利 地 完成 了
- Dự án đã hoàn thành thuận lợi.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 项目 分成 两个 周期
- Dự án được chia thành hai chu kỳ.
- 反目成仇
- xích mích trở thành kẻ thù.
- 我 向 客户 汇报 项目 成果
- Tôi báo cáo kết quả dự án với khách hàng.
- 团队 成员 在 贯彻 目标
- Thành viên trong đội đang quán triệt mục tiêu.
- 他 竟 未 达成 目标
- Anh ấy cuối cùng cũng không đạt được mục tiêu.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 要 达成 目标 , 你 得 有 真本事
- Để đạt được mục tiêu, bạn cần có khả năng thực sự.
- 即期 目标 要 达成
- Mục tiêu trong thời gian gần phải đạt được.
- 我 誓 要 达成 目标
- Tôi thề sẽ đạt được mục tiêu.
- 我们 达成 了 目标
- Chúng tôi đã đạt được mục tiêu.
- 这个 项目 完成 得 非常 牛 逼
- Dự án này được hoàn thành rất tuyệt vời.
- 他 翼助 我 完成 了 这个 项目
- Anh ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án này.
- 成绩 未及 预期 目标
- Kết quả học tập chưa đạt đến mục tiêu dự kiến.
- 她 的 目标 是 成为 少校
- Mục tiêu của cô ấy là trở thành thiếu tá.
- 我们 的 目标 已经 完成
- Mục tiêu của chúng ta đã hoàn thành.
- 达成 目的 并 不 容易
- Đạt được mục đích không dễ dàng.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
目›