盘碗 pán wǎn

Từ hán việt: 【bàn oản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盘碗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàn oản). Ý nghĩa là: bát đĩa bằng sành, chén đĩa, đĩa và cốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盘碗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 盘碗 khi là Danh từ

bát đĩa bằng sành

crockery

chén đĩa

dishes

đĩa và cốc

plates and cups

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘碗

  • - 有伯个 yǒubógè 盘子 pánzi

    - Anh ấy có một trăm cái đĩa.

  • - zhè shì 罗盘 luópán

    - Đây là một chiếc la bàn.

  • - 妈妈 māma jiào 洗碗 xǐwǎn

    - Mẹ bảo tôi đi rửa bát.

  • - 妈妈 māma chà 盘子 pánzi

    - Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.

  • - 盘陀路 pántuólù

    - đường quanh co.

  • - 森林 sēnlín 古木参天 gǔmùcāntiān 粗藤 cūténg 盘结 pánjié

    - trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.

  • - 托盘 tuōpán shàng 放满 fàngmǎn le 水果 shuǐguǒ

    - Trên khay đặt đầy trái cây.

  • - 孩子 háizi 净一净 jìngyījìng 盘子 pánzi

    - Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.

  • - 盘子 pánzi 重叠 chóngdié zài 柜子 guìzi

    - Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.

  • - 盘杠子 pángàngzi

    - quay xà đơn

  • - qǐng 擦干 cāgān 这些 zhèxiē 盘子 pánzi

    - Hãy lau khô những cái đĩa này.

  • - 一年 yīnián pán 一次 yīcì zhàng

    - Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.

  • - 这个 zhègè 碗口 wǎnkǒu ér hěn yuán

    - Miệng bát này rất tròn.

  • - wǎn dūn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Đặt cái bát lên bàn.

  • - wǎn shàng yǒu 豁子 huōzǐ

    - chiếc bát có một lỗ thủng.

  • - 还是 háishì 一如既往 yìrújìwǎng de 爱用 àiyòng wǎn 盛饭 chéngfàn 盛菜 chéngcài

    - Cô vẫn thích dùng bát để múc cơm và rau như mọi khi.

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • - 通盘安排 tōngpánānpái

    - sắp xếp các mặt

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盘碗

Hình ảnh minh họa cho từ 盘碗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘碗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJNU (一口十弓山)
    • Bảng mã:U+7897
    • Tần suất sử dụng:Cao