Đọc nhanh: 盖火 (cái hoả). Ý nghĩa là: đồ chắn lửa; đồ chặn lửa (làm bằng sắt đặt ở miệng lò để chặn lửa).
Ý nghĩa của 盖火 khi là Động từ
✪ đồ chắn lửa; đồ chặn lửa (làm bằng sắt đặt ở miệng lò để chặn lửa)
盖在炉口上压火的铁器,圆形,中凸,顶端有小孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖火
- 斗争 的 烈火
- ngọn lửa đấu tranh.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 看 火色
- xem độ lửa
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盖火
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盖火 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
盖›