Đọc nhanh: 监织造 (giám chức tạo). Ý nghĩa là: giám sát dệt may (chức vụ chính thức trong triều đại nhà Minh).
Ý nghĩa của 监织造 khi là Danh từ
✪ giám sát dệt may (chức vụ chính thức trong triều đại nhà Minh)
supervisor of textiles (official post in Ming dynasty)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监织造
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 罗织 诬陷
- dựng chuyện hại người.
- 罗织罪名
- dựng tội.
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 她织 了 一匹 布
- Cô ấy đã dệt một tấm vải.
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hãm hại người
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hại người
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 监织造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 监织造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm监›
织›
造›