Đọc nhanh: 监听音箱 (giám thính âm tương). Ý nghĩa là: Loa kiểm tra.
Ý nghĩa của 监听音箱 khi là Danh từ
✪ Loa kiểm tra
监听音箱是没有加过音色渲染(音染)的音箱,但又和高保真不同,监听相当于全保真。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监听音箱
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 音乐 很 好听
- Âm nhạc nghe rất hay.
- 天天 听 音乐
- Nghe nhạc mỗi ngày.
- 我 在 听 音乐
- Tôi đang nghe nhạc.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 我 一边 溜达 一边 听 音乐
- Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.
- 他 一边 听 音乐 一边 跑步
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.
- 他 戴 着 耳机 听 音乐
- Anh ấy đang đeo tai nghe nghe nhạc.
- 我 的 兴趣爱好 是 听 音乐
- Sở thích của tôi là nghe nhạc.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 听见 打雷 的 声音
- Nghe thấy tiếng sấm
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 这 嗓音 尖 不好 听
- Giọng này the thé không hay chút nào.
- 这 音乐 听 起来 尖锐 刺耳
- Âm nhạc này nghe chói tai.
- 音乐 旋律 和谐 动听
- Nhạc điệu hài hòa êm tai.
- 我 不能 听 我 的 收音机 因为 音箱 坏 了
- Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 监听音箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 监听音箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
监›
箱›
音›