àng

Từ hán việt: 【áng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (áng). Ý nghĩa là: ang; chum, đầy; tràn đầy; dạt dào. Ví dụ : - dạt dào. - dạt dào

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

ang; chum

古代的一种腹大口小的器皿

Ý nghĩa của khi là Từ điển

đầy; tràn đầy; dạt dào

洋溢;盛

Ví dụ:
  • - àng rán

    - dạt dào

  • - àng àng

    - dạt dào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - àng rán

    - dạt dào

  • - àng àng

    - dạt dào

  • - 雅趣盎然 yǎqùàngrán

    - tràn đầy thú tao nhã

  • - 春意盎然 chūnyìàngrán

    - ý xuân dạt dào

  • - 生趣盎然 shēngqùàngrán

    - tràn đầy lòng yêu đời.

  • - 趣味盎然 qùwèiàngrán

    - đầy thú vị

  • - 天趣盎然 tiānqùàngrán

    - ngẫu hứng tràn trề

  • - 一盎司 yīàngsī táng 可以 kěyǐ 供给 gōngjǐ 多少 duōshǎo 热量 rèliàng

    - Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?

  • - 第一次 dìyīcì 亲手 qīnshǒu bāo 馄饨 húntún 兴趣盎然 xìngqùàngrán

    - Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.

  • - 克鲁格 kèlǔgé 金币 jīnbì 南非共和国 nánfēigònghéguó 发行 fāxíng de 一盎司 yīàngsī 金币 jīnbì

    - Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.

  • - 这个 zhègè 森林 sēnlín 地区 dìqū de 生意盎然 shēngyìàngrán 各类 gèlèi 动植物 dòngzhíwù zài 自然环境 zìránhuánjìng zhōng 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盎

Hình ảnh minh họa cho từ 盎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: àng
    • Âm hán việt: Áng
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LKBT (中大月廿)
    • Bảng mã:U+76CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình