Đọc nhanh: 益智 (ích trí). Ý nghĩa là: Alpinia oxyphylla, một loại gừng (y học Trung Quốc), để phát triển trí tuệ.
✪ Alpinia oxyphylla, một loại gừng (y học Trung Quốc)
Alpinia oxyphylla, a type of ginger (Chinese medicine)
✪ để phát triển trí tuệ
to grow the intellect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 益智
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 她 的 劝告 大有益处
- Lời khuyên của cô ấy rất có ích.
- 我 对 他 的 智慧 感到 叹服
- Tôi cảm thấy khâm phục sự thông minh của anh ấy.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 学霸 的 智慧 让 我 很 羡慕
- Trí tuệ của học bá khiến tôi rất ngưỡng mộ.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 参茶 对 健康 有益
- Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.
- 气功 对 健康 有益
- Khí công có lợi cho sức khỏe.
- 运动 对 健康 有益
- thể thao có lợi cho sức khoẻ.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 茶油 对 健康 有 益处
- Dầu trà có lợi cho sức khỏe.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 培养 智能
- bồi dưỡng năng lực và trí tuệ.
- 读书 能够 增益 我们 的 智慧
- Đọc sách có thể làm tăng trí tuệ của chúng ta.
- 保护 权益 是 我们 的 责任
- Bảo vệ quyền lợi là trách nhiệm của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 益智
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 益智 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm智›
益›