Hán tự: 皤
Đọc nhanh: 皤 (bà). Ý nghĩa là: màu trắng; trắng, bụng bự. Ví dụ : - 白发皤然。 tóc bạc trắng.. - 皤其腹。 cái bụng bự.
Ý nghĩa của 皤 khi là Tính từ
✪ màu trắng; trắng
白色
- 白发皤然
- tóc bạc trắng.
✪ bụng bự
大 (腹)
- 皤 其腹
- cái bụng bự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皤
- 白发皤然
- tóc bạc trắng.
- 皤 其腹
- cái bụng bự.
Hình ảnh minh họa cho từ 皤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皤›