Từ hán việt: 【bà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bà). Ý nghĩa là: màu trắng; trắng, bụng bự. Ví dụ : - 。 tóc bạc trắng.. - 。 cái bụng bự.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

màu trắng; trắng

白色

Ví dụ:
  • - 白发皤然 báifàpórán

    - tóc bạc trắng.

bụng bự

大 (腹)

Ví dụ:
  • - 其腹 qífù

    - cái bụng bự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 白发皤然 báifàpórán

    - tóc bạc trắng.

  • - 其腹 qífù

    - cái bụng bự.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皤

Hình ảnh minh họa cho từ 皤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+12 nét)
    • Pinyin: Pán , Pó
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAHDW (竹日竹木田)
    • Bảng mã:U+76A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp