Đọc nhanh: 皇统 (hoàng thống). Ý nghĩa là: hoàng thống.
Ý nghĩa của 皇统 khi là Danh từ
✪ hoàng thống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇统
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 皇皇 文告
- văn kiện lớn
- 皇亲国戚
- hoàng thân quốc thích
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 羲 乃 上古 之皇
- Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.
- 财贸系统
- hệ thống tài chính mậu dịch
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 皇上 称呼 他 为 爱卿
- Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 这个 皇朝 统治 了 数百年
- Triều đại này đã cai trị hàng trăm năm.
- 他们 穿 了 统一 的 制服
- Họ mặc đồng phục giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皇›
统›