Đọc nhanh: 皇戚 (hoàng thích). Ý nghĩa là: hoàng thích.
Ý nghĩa của 皇戚 khi là Danh từ
✪ hoàng thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇戚
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 这些 都 是 戚 呀
- Những người này đều là họ hàng.
- 皇皇 文告
- văn kiện lớn
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 我 姓戚
- Tôi họ Thích.
- 他 有 很多 戚
- Anh ấy có rất nhiều họ hàng.
- 皇亲国戚
- hoàng thân quốc thích
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 他 眼中 有 戚意
- Trong mắt anh ấy có nỗi buồn.
- 那门 亲戚 常 来
- Người họ hàng đó thường đến.
- 这门 亲戚 很近
- Người họ hàng này rất gần.
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 我 在 皇后区 都 能 听见
- Tôi có thể nghe thấy tiếng cô ấy từ Queens.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇戚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇戚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戚›
皇›