Đọc nhanh: 皇后镇 (hoàng hậu trấn). Ý nghĩa là: Queenstown, thị trấn ở New Zealand.
✪ Queenstown, thị trấn ở New Zealand
Queenstown, town in New Zealand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇后镇
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 开后门
- mở cửa hậu
- 皇后 嫉恨 她
- hoàng hậu ghen ghét căm giận cô ấy
- 在 这个 晚宴 上 , 皇后 戴着 绿宝石 项链
- Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
- 这个 皇帝 有 很多 后宫
- Vị hoàng đế này có rất nhiều hậu cung.
- 皇天后土
- hoàng thiên hậu thổ
- 皇后 是 皇帝 的 配偶
- Hoàng hậu là vợ của hoàng đế.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 皇帝 晏驾 后 , 太子 继位
- Sau khi hoàng đế băng hà, thái tử kế vị.
- 皇帝 立后
- Hoàng Đế lập hậu.
- 变成 光头 选美 皇后
- Rõ ràng là một hoa hậu đầu trọc là điều tồi tệ nhất
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 王妃 才 不 去 皇后区 呢
- Công chúa không đến nữ hoàng.
- 皇后 从 丹墀 上 缓缓 走 下
- Hoàng hậu từ từ bước xuống từ thềm son.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 皇后 是 皇帝 的 贤内助
- Hoàng hậu là trợ thủ đắc lực của hoàng đế.
- 皇后 身穿 华丽 的 礼服
- Hoàng hậu mặc bộ lễ phục lộng lẫy.
- 皇后区 有 四季 酒店 吗
- Có Four Seasons ở Queens không?
- 我 在 皇后区 都 能 听见
- Tôi có thể nghe thấy tiếng cô ấy từ Queens.
- 他 不 努力 , 后悔不已
- Anh ấy không cố gắng, giờ hối hận không dứt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇后镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇后镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
皇›
镇›