Đọc nhanh: 百分数 (bá phân số). Ý nghĩa là: số bách phân; số phần trăm.
Ý nghĩa của 百分数 khi là Danh từ
✪ số bách phân; số phần trăm
分母是100的分数,通常用百分号来表示,如 11/100 写作11%
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百分数
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 他 得 的 分数 是 9.5 分
- anh ấy được 9,5 điểm.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 按照 百分比 计算
- tính theo tỉ lệ phần trăm
- 按股 均分 , 每股 五百元
- chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 百分之八十
- 80%
- 百分之八十 以上 的 人 同意
- Trên 80% người đồng ý.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 这个 国家 百分之九十 的 地方 都 是 温带
- 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.
- 有 百分之百 的 把握
- chắc chắn trăm phần trăm
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 分数 让 她 感到 灰心
- Điểm số khiến cô ấy thấy nản chí.
- 我 百分之百 地 支持 你
- Tôi ủng hộ bạn 100%.
- 百分之百 地 完成 了 任务
- đã hoàn thành xong nhiệm vụ
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百分数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百分数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
数›
百›