Đọc nhanh: 百两 (bách lượng). Ý nghĩa là: gần trăm người.
Ý nghĩa của 百两 khi là Danh từ
✪ gần trăm người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百两
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 这 本书 不过 两百 页
- Cuốn sách này chỉ có hai trăm trang.
- 这件 衣服 两百块 出头
- Chiếc áo này hơn hai trăm đồng.
- 工资 被扣 两百元
- Lương bị trừ đi hai trăm đồng.
- 这幅 画值 两百 镑
- Bức tranh này trị giá 200 bảng.
- 吃饭 一共 花 了 两百块 钱
- Ăn cơm tổng cộng tiêu hết 200 tệ.
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
- 这个 湖宽 两百 平方米
- Cái hồ này rộng 200 mét vuông.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 这些 肉 有 三百 克 两钱重
- Chỗ thịt này nặng 3 lạng 2 hoa.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百两
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百两 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
百›