白癜病 bái diàn bìng

Từ hán việt: 【bạch điến bệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白癜病" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch điến bệnh). Ý nghĩa là: bệnh bạch điến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白癜病 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白癜病 khi là Danh từ

bệnh bạch điến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白癜病

  • - yòng 白描 báimiáo de 手法 shǒufǎ 折射 zhéshè 不同 bùtóng 人物 rénwù de 不同 bùtóng 心态 xīntài

    - dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.

  • - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

  • - 哥哥 gēge de 皮肤 pífū 很白 hěnbái

    - Da của anh tôi rất trắng.

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 月色 yuèsè bái 雪色 xuěsè 尤白 yóubái

    - Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.

  • - 乳白色 rǔbáisè

    - sữa màu trắng.

  • - 巴吞鲁日 bātūnlǔrì 认为 rènwéi 当地 dāngdì 出现 chūxiàn 白人 báirén 至上 zhìshàng 主义 zhǔyì 问题 wèntí

    - Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.

  • - 妈妈 māma zài 熨烫 yùntàng 白衬衫 báichènshān

    - Mẹ đang là áo sơ mi trắng.

  • - 燥能 zàonéng 引起 yǐnqǐ 疾病 jíbìng

    - Khô có thể gây bệnh.

  • - 小心 xiǎoxīn bié bèi 传上 chuánshàng 疾病 jíbìng

    - Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.

  • - 白癜风 báidiànfēng

    - bệnh lang trắng; bệnh lang ben; bệnh bạch điến

  • - 白天 báitiān 上班 shàngbān 晚上 wǎnshang yào 照顾 zhàogu 病人 bìngrén 很少 hěnshǎo 得空 dékòng

    - ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.

  • - 这种 zhèzhǒng bìng 可用 kěyòng 白术 báizhú zhì

    - Bệnh này có thể dùng Bạch truật chữa.

  • - 因病 yīnbìng ér 显得 xiǎnde 苍白 cāngbái

    - Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.

  • - 白带 báidài 异常 yìcháng 可能 kěnéng yǒu 病症 bìngzhèng

    - Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.

  • - bìng hòu 显得 xiǎnde 苍白 cāngbái 清瘦 qīngshòu

    - Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.

  • - 白喉 báihóu shì 一种 yīzhǒng 严重 yánzhòng de 传染病 chuánrǎnbìng

    - Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.

  • - bìng le 家人 jiārén 心疼 xīnténg 不已 bùyǐ

    - Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白癜病

Hình ảnh minh họa cho từ 白癜病

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白癜病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điến
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSCE (大尸金水)
    • Bảng mã:U+765C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao