Đọc nhanh: 癃闭 (lung bế). Ý nghĩa là: bệnh bí đái; bệnh bí tiểu.
✪ bệnh bí đái; bệnh bí tiểu
中医指小便不通的病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癃闭
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 闭目养神
- nhắm mắt thư giãn.
- 闭口无言
- ngậm miệng không nói
- 请 把 阀门 关闭
- Xin vui lòng đóng van lại.
- 闭目 假寐
- nhắm mắt ngủ một tí; lim dim ngủ.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
- 大会 胜利 闭幕
- đại hội kết thúc thành công.
- 你 给 我 闭嘴 , 别 在 这 胡说八道 !
- Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.
- 闭上嘴 巴 , 不要 说话 了
- Ngậm miệng lại, không nói chuyện nữa.
- 那里 的 交通 很 闭塞
- Giao thông ở đó rất khó khăn.
- 关禁闭
- giam cầm.
- 牙关紧闭
- răng nghiến chặt
- 封闭 赌场
- niêm phong sòng bạc
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 你 给 我 闭嘴 !
- Bạn im miệng cho tôi.
- 吵死 了 , 都 闭嘴 !
- Ồn chết mất, đều im lặng đi.
- 禁闭 三天
- giam ba ngày.
- 只能 分区 禁闭
- Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.
- 疲 癃
- tuổi già lắm bệnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 癃闭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癃闭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm癃›
闭›