• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
  • Pinyin: Lóng
  • Âm hán việt: Long Lung
  • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒隆
  • Thương hiệt:KNLM (大弓中一)
  • Bảng mã:U+7643
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 癃

  • Cách viết khác

    𤵸 𤶞 𤸇

Ý nghĩa của từ 癃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Long, Lung). Bộ Nạch (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: bị gù lưng, Bệnh tiểu tiện không thông, Gù, còng lưng (già khọm). Chi tiết hơn...

Lung

Từ điển phổ thông

  • bị gù lưng

Từ điển Thiều Chửu

  • Gù, bệnh già không chữa được nữa.
  • Bệnh lung bế , không đi giải được.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bệnh tiểu tiện không thông
Tính từ
* Gù, còng lưng (già khọm)