Hán tự: 痢
Đọc nhanh: 痢 (lị). Ý nghĩa là: bệnh kiết lỵ; kiết lỵ. Ví dụ : - 屙痢。 đi lị.. - 慢性痢疾。 bệnh lị mãn tính.
Ý nghĩa của 痢 khi là Danh từ
✪ bệnh kiết lỵ; kiết lỵ
痢疾
- 屙 痢
- đi lị.
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痢
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 屙 痢
- đi lị.
Hình ảnh minh họa cho từ 痢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痢›