- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
- Pinyin:
ē
- Âm hán việt:
A
Kha
Ố
- Nét bút:フ一ノフ丨一丨フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸尸阿
- Thương hiệt:SNLR (尸弓中口)
- Bảng mã:U+5C59
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 屙
Ý nghĩa của từ 屙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 屙 (A, Kha, ố). Bộ Thi 尸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フ一ノフ丨一丨フ一丨). Ý nghĩa là: ốm nặng, Ði ỉa., Bài tiết, ốm nặng. Từ ghép với 屙 : 屙屎 Ỉa, đi đồng, 屙尿 Đi đái, đi giải., “a thỉ” 屙屎 ỉa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (đph) Đi ỉa, đi đái
- 屙屎 Ỉa, đi đồng
- 屙尿 Đi đái, đi giải.
Từ điển trích dẫn