Đọc nhanh: 瘌痢 (lạt lị). Ý nghĩa là: bệnh chốc đầu.
Ý nghĩa của 瘌痢 khi là Danh từ
✪ bệnh chốc đầu
黄癣也做鬎鬁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘌痢
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 屙 痢
- đi lị.
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
Hình ảnh minh họa cho từ 瘌痢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘌痢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痢›
瘌›