Đọc nhanh: 番刀 (phiên đao). Ý nghĩa là: loại dao rựa được thổ dân Đài Loan sử dụng, đeo ở thắt lưng trong một bao kiếm hở mặt.
Ý nghĩa của 番刀 khi là Danh từ
✪ loại dao rựa được thổ dân Đài Loan sử dụng, đeo ở thắt lưng trong một bao kiếm hở mặt
type of machete used by Taiwan aborigines, worn at the waist in an open-sided scabbard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番刀
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 动 刀兵
- động binh đao
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 我 几次三番 劝 他 , 他 还是 磨 不 过来
- tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
- 屡次三番
- ba lần bảy lượt.
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 更番 守护
- luân phiên canh giữ.
- 美言 一番
- nói tốt một hồi.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 刀 茎 ( 刀把 )
- chuôi dao.
- 鐾刀
- mài dao
- 同 你 早已 一刀两断 了 还 来 找 我 干嘛
- Từ lâu tao với mày đã cắt đứt, sao còn đến tìm tao làm gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 番刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 番刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
番›