Đọc nhanh: 番番 (ba ba). Ý nghĩa là: hết lần này đến lần khác.
Ý nghĩa của 番番 khi là Phó từ
✪ hết lần này đến lần khác
time and time again
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番番
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
- 屡次三番
- ba lần bảy lượt.
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 更番 守护
- luân phiên canh giữ.
- 美言 一番
- nói tốt một hồi.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 我 喜欢 吃 番石榴
- Tôi thích ăn trái ổi.
- 这种 番石榴 很 好吃
- Loại ổi này thật ngon.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 她 考虑 了 一番
- Cô ấy đã cân nhắc một lượt.
- 我们 要 更番 休息
- Chúng ta cần thay phiên nghỉ ngơi.
- 番 菜馆
- quán cơm âu
- 这片 土地 很 适合 种 番薯
- Mảnh đất này rất phù hợp để trồng khoai lang.
- 轮番 轰炸
- luân phiên oanh tạc
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 整治 他 一番
- chỉnh cho nó một trận.
- 给 我 一些 番茄酱 和 辣椒酱
- Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.
- 尽管 过去 一年 许多 楼盘 的 售价 翻了一番 , 租金 却 裹足不前
- Mặc dù giá nhiều bất động sản đã tăng gấp đôi trong năm qua nhưng giá thuê vẫn trì trệ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 番番
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 番番 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm番›