留步 liúbù

Từ hán việt: 【lưu bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "留步" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lưu bộ). Ý nghĩa là: dừng chân; dừng bước; (xin dừng bước không cần phải tiễn, lời nói khách sáo).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 留步 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 留步 khi là Động từ

dừng chân; dừng bước; (xin dừng bước không cần phải tiễn, lời nói khách sáo)

客套话, 用于主人送客时客人请主人不要送出去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留步

  • - 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - đi nhanh như bay.

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - 对方 duìfāng 坚决 jiānjué 不肯 bùkěn 让步 ràngbù

    - Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - 卡罗琳 kǎluólín yào 留在 liúzài 达拉斯 dálāsī le

    - Caroline đang ở Dallas

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 妹妹 mèimei xiǎng 德国 déguó 留学 liúxué

    - Em gái tôi muốn đi du học Đức.

  • - 弥留之际 míliúzhījì

    - giờ phút hấp hối.

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - gěi 自己 zìjǐ liú 地步 dìbù 避免 bìmiǎn 后悔 hòuhuǐ

    - Để lại đường lui cho mình, để tránh hối tiếc.

  • - 故意 gùyì 留下 liúxià le 脚步 jiǎobù 痕迹 hénjì

    - Anh ấy cố ý để lại dấu chân.

  • - 进步 jìnbù 不能 bùnéng 停留 tíngliú qián

    - Sự tiến bộ không thể dừng lại.

  • - 姑娘 gūniang 请留步 qǐngliúbù

    - Cô Cừ, xin dừng bước lại đã.

  • - yíng 姑娘 gūniang 请留步 qǐngliúbù

    - Cô Doanh, xin dừng lại một chút.

  • - liú 地步 dìbù gěi 自己 zìjǐ shì 明智 míngzhì de

    - Để lại đường lui cho chính mình là sáng suốt.

  • - zài 选择 xuǎnzé shí méi 留退步 liútuìbù

    - Khi chọn lựa, anh ấy không để lại đường lui.

  • - huà 不要 búyào 说绝 shuōjué gěi 自己 zìjǐ 留个 liúgè 后步 hòubù

    - nói chuyện không nên dốc hết ruột gan, phải chừa cho mình con đường rút lui.

  • - 重要 zhòngyào 决策 juécè shí 最好 zuìhǎo liú 地步 dìbù

    - Khi đưa ra quyết định quan trọng, tốt nhất nên để lại đường lui.

  • - de 计划 jìhuà 没有 méiyǒu 留退步 liútuìbù

    - Kế hoạch của cô ấy không có đường lui.

  • - xiǎng zǒu liú de zhù ma

    - Anh ấy muốn đi, bạn có giữ lại anh ấy được không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 留步

Hình ảnh minh họa cho từ 留步

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 留步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Liú , Liǔ , Liù
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHW (竹竹田)
    • Bảng mã:U+7559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao