Đọc nhanh: 留样 (lưu dạng). Ý nghĩa là: (của nhà sản xuất, đặc biệt là thực phẩm hoặc thuốc) để giữ lại mẫu của một lô sản phẩm (viết tắt cho 保留樣品 | 保留样品), mẫu lưu giữ.
Ý nghĩa của 留样 khi là Động từ
✪ (của nhà sản xuất, đặc biệt là thực phẩm hoặc thuốc) để giữ lại mẫu của một lô sản phẩm (viết tắt cho 保留樣品 | 保留样品)
(of a manufacturer, esp. of food or drugs) to retain a sample of a batch of a product (abbr. for 保留樣品|保留样品 [bǎo liú yàng pǐn])
✪ mẫu lưu giữ
retention sample
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留样
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 留下 祸根
- lưu lại mầm tai hoạ
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 我 妹妹 想 去 德国 留学
- Em gái tôi muốn đi du học Đức.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 弥留之际
- giờ phút hấp hối.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 啊 , 你 怎么 这样 啊 !
- Ủa, sao bạn lại như thế này!
- 噢 , 原来 是 这样 啊 !
- Ô, hóa ra là như vậy à!
- 呀 , 怎么 会 这样 !
- Ôi, sao lại như thế này!
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 老师傅 把 全部 技艺 传给 徒工 , 再 不 像 从前 那样 留一手 了
- sư phụ đem toàn bộ kỹ thuật của mình truyền lại cho những người học việc, không giống những người trước hay giấu nghề.
- 最好 的 队员 都 投奔 大 俱乐部 去 了 , 留给 他们 这些 不怎么样 的 球员
- Những cầu thủ tốt nhất đã gia nhập câu lạc bộ lớn, chỉ còn lại những cầu thủ không quá xuất sắc cho họ.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 留样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 留样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm样›
留›