Đọc nhanh: 畔援 (bạn viện). Ý nghĩa là: độc đoán, chuyên chế.
✪ độc đoán
domineering
✪ chuyên chế
tyrannical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畔援
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 无偿援助
- viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.
- 路畔
- bên đường.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 堵截 增援 的 敌军
- chặn đứng quân địch tăng viện.
- 援救 灾民
- cứu giúp dân bị nạn.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 孤立无援
- cô lập không viện trợ.
- 我援 她 上岸 来
- Tôi kéo cô ấy lên bờ.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 援例 处理
- dựa theo tiền lệ xử lý.
- 援引 例证
- dẫn ra các bằng chứng luật lệ.
- 援用 成例
- dẫn lệ cũ
- 援例 说明 问题
- Dẫn dụ giải thích vấn đề.
- 我们 不能 援 这个 例
- chúng tôi không thể dựa theo tiền lệ này.
- 国际 援助
- viện trợ quốc tế
- 经济援助
- viện trợ kinh tế
- 支援 前方
- chi viện cho tiền tuyến.
- 围城打援
- vây thành đánh viện binh
- 我们 在 湖畔 散步
- Chúng tôi đi dạo bên hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畔援
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畔援 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm援›
畔›