Đọc nhanh: 留园 (lưu viên). Ý nghĩa là: Vườn Lingering ở Tô Châu, Giang Tô.
✪ Vườn Lingering ở Tô Châu, Giang Tô
Lingering Garden in Suzhou, Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留园
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 留下 祸根
- lưu lại mầm tai hoạ
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 我 妹妹 想 去 德国 留学
- Em gái tôi muốn đi du học Đức.
- 弥留之际
- giờ phút hấp hối.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 留园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 留园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
留›