Đọc nhanh: 男更衣室 (nam canh y thất). Ý nghĩa là: Phòng thay đồ nam.
Ý nghĩa của 男更衣室 khi là Danh từ
✪ Phòng thay đồ nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男更衣室
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
- 打开 卧室 的 衣橱
- Mở tủ quần áo trong phòng ngủ.
- 那些 男人 , 则 更 可能 会 变成 光棍
- Mấy tên đàn ông đó có khả năng biến thành người độc thân.
- 漂洗 后 , 衣服 更加 干净
- Sau khi giặt, áo sẽ sạch hơn.
- 男 浴室 在 走廊 的 尽头
- Phòng tắm nam ở cuối hành lang.
- 那个 穿 黑衣服 的 男人 没 通过 机场 的 安检
- Người đàn ông mặc đồ đen đó đã không vượt qua kiểm tra an ninh tại sân bay
- 男孩 会 自己 穿衣服
- Cậu bé biết tự mặc quần áo.
- 那个 男人 戴上 太阳镜 更加 帅气
- Người đàn ông đó đeo kính râm trông đẹp trai hơn.
- 睡觉 前要 更换 衣裳
- Trước khi đi ngủ phải thay quần áo.
- 教室 里 有 很多 男同学
- Trong lớp học có rất nhiều bạn học nam.
- 学校 对 教室 进行 了 更新
- Trường học đã làm mới các phòng học.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男更衣室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男更衣室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
更›
男›
衣›