男更衣室 Nán gēngyī shì

Từ hán việt: 【nam canh y thất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "男更衣室" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nam canh y thất). Ý nghĩa là: Phòng thay đồ nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 男更衣室 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 男更衣室 khi là Danh từ

Phòng thay đồ nam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男更衣室

  • - 身居 shēnjū 斗室 dǒushì

    - ở trong nhà ổ chuột

  • - gǒu tīng de 因为 yīnwèi shì 阿尔法 āěrfǎ 男性 nánxìng

    - Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 富埒 fùliè 皇室 huángshì

    - con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.

  • - 那些 nèixiē shì 男士 nánshì 内衣裤 nèiyīkù ma

    - Đó có phải là đồ lót của con trai không?

  • - 打开 dǎkāi 卧室 wòshì de 衣橱 yīchú

    - Mở tủ quần áo trong phòng ngủ.

  • - 那些 nèixiē 男人 nánrén gèng 可能 kěnéng huì 变成 biànchéng 光棍 guānggùn

    - Mấy tên đàn ông đó có khả năng biến thành người độc thân.

  • - 漂洗 piǎoxǐ hòu 衣服 yīfú 更加 gèngjiā 干净 gānjìng

    - Sau khi giặt, áo sẽ sạch hơn.

  • - nán 浴室 yùshì zài 走廊 zǒuláng de 尽头 jìntóu

    - Phòng tắm nam ở cuối hành lang.

  • - 那个 nàgè 穿 chuān 黑衣服 hēiyīfú de 男人 nánrén méi 通过 tōngguò 机场 jīchǎng de 安检 ānjiǎn

    - Người đàn ông mặc đồ đen đó đã không vượt qua kiểm tra an ninh tại sân bay

  • - 男孩 nánhái huì 自己 zìjǐ 穿衣服 chuānyīfú

    - Cậu bé biết tự mặc quần áo.

  • - 那个 nàgè 男人 nánrén 戴上 dàishang 太阳镜 tàiyangjìng 更加 gèngjiā 帅气 shuàiqi

    - Người đàn ông đó đeo kính râm trông đẹp trai hơn.

  • - 睡觉 shuìjiào 前要 qiányào 更换 gēnghuàn 衣裳 yīshang

    - Trước khi đi ngủ phải thay quần áo.

  • - 教室 jiàoshì yǒu 很多 hěnduō 男同学 nántóngxué

    - Trong lớp học có rất nhiều bạn học nam.

  • - 学校 xuéxiào duì 教室 jiàoshì 进行 jìnxíng le 更新 gēngxīn

    - Trường học đã làm mới các phòng học.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 男更衣室

Hình ảnh minh họa cho từ 男更衣室

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男更衣室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+3 nét)
    • Pinyin: Gēng , Gèng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh
    • Nét bút:一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MLWK (一中田大)
    • Bảng mã:U+66F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao