Đọc nhanh: 男基尼 (nam cơ ni). Ý nghĩa là: mankini (loanword).
Ý nghĩa của 男基尼 khi là Danh từ
✪ mankini (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男基尼
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 基本上 男生 都 不会 在乎 腐女 嗜好 啦
- Về cơ bản, con trai không quan tâm đến sở thích của những cô hủ nữ
- 你 是 一个 文静 、 内向 的 小男孩
- Bạn là một cậu bé điềm đạm, hướng nội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男基尼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男基尼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
尼›
男›