电铃 diànlíng

Từ hán việt: 【điện linh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电铃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện linh). Ý nghĩa là: chuông điện. Ví dụ : - bấm chuông. - 。 bấm chuông điện.. - 。 nhấn chuông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电铃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电铃 khi là Danh từ

chuông điện

利用电磁铁特性通电后使铃发出音响信号的装置

Ví dụ:
  • - àn 电铃 diànlíng

    - bấm chuông

  • - èn 电铃 diànlíng

    - bấm chuông điện.

  • - qìn 电铃 diànlíng

    - nhấn chuông.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电铃

  • - dǒng 莫尔斯 mòěrsī 电码 diànmǎ

    - Tôi không biết mã morse.

  • - 哥哥 gēge 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng

    - Anh trai tinh thông lập trình máy tính.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 数码相机 shùmǎxiàngjī de 电池 diànchí 没电 méidiàn le

    - Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.

  • - 妈妈 māma zài 看电视 kàndiànshì

    - Mẹ tôi đang xem ti vi.

  • - 弗格森 fúgésēn zài 电梯 diàntī shàng

    - Ferguson đang ở trong thang máy.

  • - 电影 diànyǐng hěn 糟糕 zāogāo ya

    - Bộ phim rất tệ.

  • - 致电 zhìdiàn 悼唁 dàoyàn

    - gửi điện chia buồn

  • - 雷声 léishēng 淹没 yānmò le 电话 diànhuà 铃声 língshēng

    - Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.

  • - àn 电铃 diànlíng

    - bấm chuông

  • - qìn 电铃 diànlíng

    - nhấn chuông.

  • - èn 电铃 diànlíng

    - bấm chuông điện.

  • - kuài èn 电铃 diànlíng

    - Mau đi bấm chuông điện.

  • - méi 听到 tīngdào 电话 diànhuà 铃声 língshēng

    - Tôi không nghe thấy chuông điện thoại.

  • - 电话 diànhuà 铃声 língshēng jiù méi 停过 tíngguò

    - Điện thoại không ngừng đổ chuông.

  • - 电话铃 diànhuàlíng 惊破 jīngpò le 寂静 jìjìng

    - Chuông điện thoại phá vỡ sự yên tĩnh.

  • - 电话 diànhuà 铃声 língshēng 刺耳 cìěr 响起 xiǎngqǐ

    - Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai

  • - 电话 diànhuà 铃声 língshēng 截断 jiéduàn le 的话 dehuà

    - chuông điện thoại đã cắt đứt lời nói chuyện của anh ấy.

  • - 听到 tīngdào 铃声 língshēng 急忙 jímáng 电话 diànhuà

    - Nghe thấy tiếng chuông, cô ấy vội vã nhấc điện thoại lên.

  • - 这个 zhègè 电灯 diàndēng 不太好 bùtàihǎo

    - Cái đèn điện này không tốt lắm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电铃

Hình ảnh minh họa cho từ 电铃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电铃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVOII (人女人戈戈)
    • Bảng mã:U+94C3
    • Tần suất sử dụng:Cao